Bệnh Marek ở gà còn được gọi là bệnh thoái hóa thần kinh truyền nhiễm do virus ở gà, là một bệnh nguy hiểm do virus herpes B (MDV) thuộc họ Herpesviridae gây ra. Virus này tấn công hệ thống miễn dịch của gà, gây ra nhiều tổn thương ở cơ thể, đặc biệt là hệ thần kinh. Bệnh gây thiệt hại lớn cho ngành chăn nuôi gia cầm, đặc biệt là trong lĩnh vực chọi gà.
Định nghĩa của bệnh Marek ở gà
Theo oxbet, bệnh Marek là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng ở gà do virus Marek (MDV), một loại virus herpes gây ra. Đây là một trong những bệnh gây thiệt hại kinh tế lớn nhất cho ngành chăn nuôi gia cầm trên toàn thế giới.
Bệnh được đặt theo tên nhà khoa học József Marek, người đầu tiên phát hiện và mô tả bệnh vào năm 1907. bệnh Marek chủ yếu ảnh hưởng đến gà, đặc biệt là gà từ 6 đến 16 tuần tuổi, và gây ra một loạt các triệu chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như liệt chân và cánh, gầy mòn và tổn thương mắt. Các dạng bệnh bao gồm thần kinh, u lympho và mắt.
Trên toàn cầu, bệnh Marek gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho ngành chăn nuôi gia cầm do tỷ lệ tử vong cao và năng suất giảm. Các chương trình tiêm phòng và quản lý vệ sinh nghiêm ngặt đã được triển khai rộng rãi để kiểm soát bệnh.

Nguyên nhân gây bệnh Marek ở gà
Theo tham khảo từ những người tham gia bj39 đá gà, virus gây bệnh Marek là một loại virus herpes thuộc chi Mardivirus, họ Herpesviridae. MDV là một loại virus DNA sợi kép gây u lympho mô lympho ở gà. Có ba huyết thanh chính của virus này: MDV-1 (nặng), MDV-2 (không gây bệnh) và MDV-3 (herpesvirus ở gà tây).
Các yếu tố nguy cơ bùng phát bệnh Marek
- Môi trường: Môi trường phát triển sạch sẽ, ẩm ướt là điều kiện lý tưởng cho sự phát triển và lây lan của MDV.
- Mật độ dân số: Mật độ dân số quá cao làm tăng nguy cơ lây lan vi-rút do tiếp xúc gần giữa các con gà.
- Chăm sóc: Chăm sóc kém, tiêm phòng không đầy đủ và thiếu dinh dưỡng làm giảm sức đề kháng của gà, khiến chúng dễ bị nhiễm MDV.
- Di truyền: Một số giống gà có thể có khả năng kháng MDV tự nhiên kém hơn.
Cách lây truyền bệnh Marek
- Qua đường hô hấp: Virus gây bệnh lây lan qua bụi và lông của gà bị nhiễm bệnh trong không khí. Khi gà khỏe mạnh hít phải virus, chúng có thể bị nhiễm bệnh.
- Tiếp xúc trực tiếp: Gà khỏe mạnh tiếp xúc với gà bị nhiễm bệnh hoặc bề mặt bị nhiễm vi-rút cũng có thể bị nhiễm bệnh.
- Qua thức ăn và nước uống: Virus MDV có thể tồn tại trong môi trường và làm ô nhiễm thức ăn và nước uống của gà, dẫn đến sự lây lan của bệnh khi gà ăn hoặc uống.
Phòng ngừa hiệu quả bao gồm tiêm phòng, duy trì môi trường sinh sản sạch sẽ và giảm thiểu tình trạng quá tải.
Triệu chứng của bệnh Marek ở gà
Liệt kê các biểu hiện điển hình của bệnh Marek ở gà chọi:
liệt dây thần kinh
- Liệt chân: Gà chọi bị bệnh thường bị liệt một hoặc cả hai chân, khiến chúng không thể đứng hoặc đi lại bình thường.
- Liệt cánh: Cánh gà có thể bị liệt, khiến chúng cụp xuống và khiến gà không thể bay hoặc vỗ cánh.
- Cổ cong: Một số con gà có thể bị cổ cong, khiến đầu nghiêng sang một bên.
- Sụp mí mắt: Gà bị bệnh có thể bị sụp mí mắt, khiến mắt nhắm hoặc mở bất thường.
Tổn thương các cơ quan nội tạng
- Viêm gan: Gan gà có thể bị viêm, gây ra những thay đổi về màu sắc và kích thước của gan.
- Viêm thận: Thận cũng có thể bị ảnh hưởng, gây sưng tấy và tổn thương chức năng thận.
suy giảm miễn dịch
Gà mắc bệnh Marek thường có hệ thống miễn dịch suy yếu, khiến chúng dễ mắc các bệnh khác như viêm phế quản, bệnh cầu trùng và các bệnh do vi khuẩn và vi rút khác.

Tác hại của bệnh Marek đối với gà chọi
Hậu quả nghiêm trọng của bệnh Marek đối với gà chọi:
- Tỷ lệ tử vong cao: bệnh Marek có thể gây tử vong cao ở các đàn chim hoang dã, làm giảm số lượng chim khỏe mạnh có thể tham gia cạnh tranh.
- Ảnh hưởng đến thành tích trong chọi gà: Gà bị bệnh thường không thể tham gia thi đấu do mất khả năng vận động và sức lực giảm sút, ảnh hưởng đến thành tích và kết quả thi đấu của chúng.
- Thiệt hại kinh tế lớn: Việc mất gà và chi phí chăm sóc, điều trị làm giảm lợi nhuận của người chăn nuôi. Việc tiêu hủy gà bệnh cũng gây ra thiệt hại kinh tế lớn.
- Giảm chất lượng gà chọi: bệnh Marek không chỉ gây chết mà còn làm giảm chất lượng gà sống, giảm giá trị thương mại và thể lực của gà chọi, ảnh hưởng đến kết quả thi đấu và uy tín của người nuôi.
Kiểm soát và phòng ngừa bệnh Marek là điều cần thiết để duy trì sức khỏe và chất lượng của đàn chim hoang dã. Điều này bao gồm tiêm phòng định kỳ, duy trì vệ sinh chuồng trại tốt và quản lý mật độ đàn phù hợp.
Cách phòng ngừa bệnh Marek ở gà
Tiêm vắc-xin phòng bệnh Marek là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với căn bệnh này ở gia cầm hoang dã. Vắc-xin thường được tiêm cho gà trong vòng 24 giờ sau khi nở, giúp kích thích hệ miễn dịch phát triển khả năng kháng virus Marek. Vắc-xin này làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ chết ở đàn gia cầm hoang dã, giúp bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng đàn gia cầm hoang dã.
Cách điều trị bệnh Marek ở gà
Hiện tại chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh Marek ở gà. Do đó, việc phòng ngừa và điều trị bệnh là vô cùng quan trọng. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào việc duy trì sức khỏe và hệ miễn dịch của gà bị ảnh hưởng.
Việc bổ sung vitamin và khoáng chất là biện pháp hỗ trợ quan trọng để nâng cao sức đề kháng cho gà bệnh. Việc bổ sung vitamin A, E, C và các khoáng chất như selen, kẽm giúp tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật cho gà. Bên cạnh đó, việc áp dụng các biện pháp chăm sóc đặc biệt như giữ ấm, cung cấp đủ nước sạch và thức ăn dễ tiêu hóa sẽ giúp gà bệnh hồi phục tốt hơn.
Việc giảm căng thẳng bằng cách duy trì môi trường yên tĩnh và sạch sẽ cũng rất quan trọng. Ngoài ra, việc cách ly ngay lập tức những con chim bị bệnh là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút sang những con chim khỏe mạnh khác. Khu vực cách ly cần được quản lý chặt chẽ và tránh tiếp xúc không cần thiết với đàn chính. Những biện pháp này, nếu được thực hiện nhất quán và nghiêm túc, sẽ giúp giảm thiểu tác động của bệnh Marek đối với đàn chim hoang dã, từ đó duy trì sức khỏe và chất lượng của đàn.

Biện pháp hỗ trợ khi gà mắc bệnh
Dù không có thuốc đặc trị, người chăn nuôi có thể hỗ trợ đàn gà nhiễm bệnh bằng cách:
- Tăng cường sức đề kháng: Dùng vitamin tổng hợp, vitamin E, B-complex, điện giải. Bổ sung men tiêu hóa, khoáng vi lượng.
- Cách ly và tiêu hủy gà chết đúng quy trình: Chôn sâu, rắc vôi bột hoặc đốt tiêu hủy để tránh phát tán virus.
- Vệ sinh chuồng trại triệt để sau dịch: Phun thuốc sát trùng ít nhất 2–3 lần, cách nhau vài ngày. Để trống chuồng ít nhất 4–6 tuần trước khi nuôi lứa mới.
Thiệt hại kinh tế và ý nghĩa phòng bệnh
Bệnh Marek gây tỷ lệ chết 10–50%, đôi khi lên đến 80% nếu không tiêm vắc-xin.
Ngoài ra, nó còn gây suy giảm năng suất trứng, chậm lớn, giảm trọng lượng, khiến hiệu quả chăn nuôi giảm mạnh.
Việc phòng bệnh chủ động bằng vắc-xin và vệ sinh chặt chẽ không chỉ giúp giảm rủi ro dịch bệnh mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế, bảo vệ đàn giống lâu dài.
Phân biệt bệnh Marek với các bệnh khác
Bệnh Newcastle (ND) ở gà có các triệu chứng rất giống với các bệnh khác, nhưng có những đặc điểm rõ ràng giúp chẩn đoán chính xác hơn. Trước hết, ND là một trong những bệnh có triệu chứng tương tự ND, đặc biệt là khả năng gây liệt và mất thăng bằng ở gà. Tuy nhiên, ND thường đi kèm với các triệu chứng hô hấp rõ ràng, chẳng hạn như khó thở, ho, chảy nước mũi và tiêu chảy, trong khi ND gây ra sự hình thành khối u lympho và tổn thương các cơ quan nội tạng như gan và thận, điều này thường không thấy ở ND.
Ngoài ra, Gumboro, còn được gọi là bệnh túi hoạt dịch truyền nhiễm, tấn công hệ thống miễn dịch của gà, làm giảm khả năng chống lại các bệnh khác tương tự như bệnh túi hoạt dịch bệnh Marek. Tuy nhiên, Gumboro không gây liệt. Triệu chứng chính của Gumboro là viêm và phá hủy túi Fabricius, một cơ quan tham gia vào hệ miễn dịch của gà. Gà mắc bệnh Gumboro thường có biểu hiện chảy nước mắt, xù lông và tiêu chảy, nhưng không biểu hiện liệt hoặc tổn thương thần kinh như bệnh túi hoạt dịch bệnh Marek.
Cuối cùng, thiếu hụt vitamin E có thể gây ra các rối loạn thần kinh ở gà, gây ra các triệu chứng mất thăng bằng và yếu cơ, tương tự như bệnh Marek. Tuy nhiên, thiếu hụt vitamin E chủ yếu gây ra các rối loạn thần kinh và không gây tổn thương các cơ quan nội tạng như gan và thận, không giống như bệnh Marek. Gà thiếu vitamin E thường không phát triển u lympho hoặc tổn thương mô lympho như trong bệnh Marek. Việc bổ sung vitamin E thường cải thiện tình trạng của gà nhanh chóng, trong khi bệnh Marek đòi hỏi phải điều trị lâu dài và không có phương pháp điều trị đặc hiệu.
Tóm lại, để phân biệt chính xác các bệnh này, người chăn nuôi cần lưu ý rằng bệnh Newcastle gây liệt, u lympho, tổn thương gan, thận và viêm mắt, trong khi bệnh Newcastle có triệu chứng hô hấp rõ ràng, bệnh Gumboro gây viêm bao hoạt dịch nhưng không gây liệt, và thiếu vitamin E chỉ gây rối loạn thần kinh mà không gây tổn thương thực thể. Việc nhận biết và phân biệt chính xác các bệnh này rất quan trọng để thực hiện các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp, giúp bảo vệ sức khỏe đàn gà và duy trì hiệu quả kinh tế cho người chăn nuôi.
Bệnh Marek ở gà rất nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa được. Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, chẳng hạn như tiêm phòng, vệ sinh chuồng trại, mật độ thả nuôi phù hợp và cách ly gà bệnh, là rất cần thiết để bảo vệ đàn gà, nâng cao hiệu quả chăn nuôi và đạt được lợi ích kinh tế.
