Việc sử dụng phím tắt trong trong PowerPoint giúp bạn tạo bảng trình chiếu dễ dàng, tiện lợi hơn. Nếu bạn vẫn chưa biết những phím tắt cần thiết khi sử dụng Powerpoint thì hãy cùng SlideZ khám phá ngay bây giờ.
I. Phím tắt chung
Phím tắt (Window) | Phím tắt (MacOS) | Chức năng |
---|---|---|
Ctrl + N | Command + N | Tạo bài thuyết trình mới |
Ctrl + O | Command + O | Mở bài thuyết trình đã có |
Ctrl + S | Command + S | Lưu bài thuyết trình |
F12 hoặc Alt + F2 | F12 | Mở hộp thoại Save As |
Ctrl + W hoặc Ctrl + F4 | Command + W hoặc Command + F4 | Đóng bài thuyết trình |
Ctrl + Q | Command + Q | Lưu và đóng bài thuyết trình |
Ctrl + Z | Command + Z | Hoàn tác một thao tác |
Ctrl + Y | Command + Y | Làm lại một một thao tác |
Ctrl + F2 | Command + F2 | Chế độ xem trước bản in |
F1 | F1 | Mở ngăn Help |
F7 | F7 | Kiểm tra chính tả |
F10 | F10 | Bật hoặc tắt các phím tắt cho các tab trên Ribbon |
Ctrl + F1 | Command + F1 | Hiển thị hoặc ẩn Ribbon |
Ctrl + F | Command + F | Tìm kiếm trong bài thuyết trình hoặc sử dụng Find and Replace |
Alt + F | Mở menu tab File | |
Control + Command | Phóng to cửa sổ | |
Alt + H | Chuyển đến tab Home | |
Alt + N | Mở tab Insert | |
Alt + G | Mở tab Design | |
Alt + K | Chuyển đến tab Transitions | |
Alt + A | Chuyển đến tab Animations | |
Alt + S | Chuyển đến tab Slide Show | |
Alt + R | Chuyển đến tab Review | |
Alt + W | Chuyển đến tab View | |
Alt + X | Chuyển đến tab Add-ins | |
Alt + Y | Chuyển đến tab Help | |
Ctrl + Tab | Command + tab | Chuyển đổi giữa các bài thuyết trình đang mở |
Ctrl + P | Command + P | In Slide (Print) |
II. Phím tắt khi định dạng và chỉnh sửa văn bản, slide
Phím tắt (Window) | Phím tắt (MacOS) | Chức năng |
---|---|---|
Ctrl + X | Commad + X | Cắt văn bản, đối tượng hoặc slide đã chọn |
Ctrl + C hoặc Ctrl + Insert | Command + C | Sao chép văn bản, đối tượng hoặc slide đã chọn |
Ctrl + V hoặc Shift + Insert | Command + V | Dán văn bản, đối tượng hoặc slide đã chọn |
Ctrl + Alt + V | Mở hộp thoại Paste Special | |
Delete | Delete | Xóa văn bản, đối tượng hoặc slide đã chọn |
Ctrl + B | Command + B | Bôi đậm hoặc bỏ bôi đậm văn bản đã chọn |
Ctrl + I | Command + I | In nghiêng hoặc bỏ in nghiêng văn bản đã chọn |
Ctrl + U | Command + U | Gạch chân hoặc bỏ gạch chân văn bản đã chọn |
Ctrl + E | Command + E | Căn giữa một đoạn |
Ctrl + J | Command + J | Căn đều một đoạn |
Ctrl + L | Command + L | Căn trái một đoạn |
Ctrl + R | Command + R | Căn phải một đoạn |
Ctrl + T | Command + T | Mở hộp thoại Font khi chọn văn bản hoặc đối tượng |
Alt + W, Q | Mở hộp thoại Zoom để phóng to, thu nhỏ slide | |
Alt + N, P | Chèn ảnh | |
Alt + H, S, H | Chèn hình | |
Alt + H, L | Chọn bố cụ slide | |
Ctrl + K | Command + K | Chèn siêu liên kết |
Ctrl + M | Command + M | Chèn một slide mới |
Ctrl + D | Command + D | Nhân đôi đối tượng hoặc slide được chọn |
Ctrl + Backspace | Xóa một từ ở phía trước | |
Ctrl + Delete | Command + Delete | Xóa một từ ở phía sau |
Ctrl + Shift + > | Command + Shift + > | Tăng cỡ chữ |
Ctrl + Shift + < | Command + Shift + < | Giảm cỡ chữ |
Trong bài viết vừa rồi, SlideZ đã tổng hợp cho bạn những phím tắt cần thiết khi sử dụng PowerPoint. Hy vọng
những thông tin hữu ích này sẽ giúp cho quá trình làm slides của bạn trở nên dễ dàng hơn.